Có 1 kết quả:
伐木 fá mù ㄈㄚˊ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut wood
(2) tree-felling
(3) lumbering
(2) tree-felling
(3) lumbering
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0